• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Công thức làm món ăn===== ::recipe books ::(thuộc ngữ) sách hướng dẫn làm các m...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'resipi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 20: Dòng 20:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====công thức pha chế=====
    +
    =====công thức pha chế=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====công thức=====
    +
    =====công thức=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 46: Dòng 46:
    =====A medical prescription. [2nd sing. imper. (asused in prescriptions) of L recipere take, RECEIVE]=====
    =====A medical prescription. [2nd sing. imper. (asused in prescriptions) of L recipere take, RECEIVE]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
     

    14:55, ngày 10 tháng 5 năm 2008

    /'resipi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công thức làm món ăn
    recipe books
    (thuộc ngữ) sách hướng dẫn làm các món ăn (gia chánh)
    Đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn
    Phương pháp, cách làm (việc gì)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    công thức pha chế

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    công thức

    Nguồn khác

    • recipe : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Formula, prescription: Elizabeth gave me a marvellousrecipe for chocolate cake.
    Plan, procedure, method, approach,technique, way, means, system, programme, modus operandi, ColloqUS MO: The minister insists that his recipe for conqueringinflation will work.

    Oxford

    N.

    A statement of the ingredients and procedure required forpreparing cooked food.
    An expedient; a device for achievingsomething.
    A medical prescription. [2nd sing. imper. (asused in prescriptions) of L recipere take, RECEIVE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X