• Revision as of 14:46, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by Iyevnn (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ri:fræk´tɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    khúc xạ kế

    Oxford

    N.

    An instrument for measuring a refractive index.
    Refractometric adj. refractometry n.

    Tham khảo chung


    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành

    Tủ lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X