• Revision as of 16:02, ngày 22 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /,repri'hend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chỉ trích, khiển trách (ai, lối cư xử của ai)

    Oxford

    V.tr.

    Rebuke; blame; find fault with.
    Reprehension n. [MEf. L reprehendere (as RE-, prehendere seize)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X