• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mắng mỏ, quở trách, khiển trách===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====quở trách...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/ri'pru:v/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:34, ngày 22 tháng 5 năm 2008

    /ri'pru:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mắng mỏ, quở trách, khiển trách

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    quở trách

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểm chứng lại
    mắng mỏ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    See reprimand, 2, above.

    Oxford

    V.tr.

    Rebuke (a person, a person's conduct, etc.).
    Reprovable adj. reprover n. reprovingly adv. [ME f. OFreprover f. LL reprobare disapprove: see REPROBATE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X