• Revision as of 16:34, ngày 22 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'pru:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mắng mỏ, quở trách, khiển trách

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    quở trách

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểm chứng lại
    mắng mỏ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    See reprimand, 2, above.

    Oxford

    V.tr.

    Rebuke (a person, a person's conduct, etc.).
    Reprovable adj. reprover n. reprovingly adv. [ME f. OFreprover f. LL reprobare disapprove: see REPROBATE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X