• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    ('''<font color="red">/ri'pʌgnənt/</font>''')
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    ====='''<font color="red">/ri'pʌgnənt/</font>'''=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri'pʌgnənt</font>'''/=====
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:06, ngày 23 tháng 6 năm 2008

    /ri'pʌgnənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng ghét, ghê tởm, gây ra cảm xúc phản kháng, không ưa
    to be repugnant to someone
    ghét người nào
    Chống lại, mâu thuẫn, xung khắc, không hợp nhau; ngang bướng
    a mind repugnant to reason
    đầu óc ngang bướng không chịu theo lẽ phải

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Repulsive, abhorrent, disgusting, off-putting, offensive,repellent, revolting, vile, abominable, loathsome, foul,distasteful, unpalatable, unsavoury, execrable, intolerable,obnoxious, noisome, nauseating, nauseous, sickening, unpleasant,objectionable: I find the very thought of seeing them againrepugnant.

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by to) extremely distasteful.
    (oftenfoll. by to) contradictory.
    (often foll. by with)incompatible.
    Poet. refractory; resisting.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X