• (Khác biệt giữa các bản)
    (GPA : (noun) AmE the abbreviation for GRADE POINT AVERAGE. Example: Kim graduated with a GPA ò 7.8)
    Hiện nay (02:14, ngày 23 tháng 5 năm 2008) (Sửa) (undo)
    n (Nhờ giải nghĩa chưa được trả lời)
     
    Dòng 3: Dòng 3:
    [[Category: GPA : (noun) AmE the abbreviation for GRADE POINT AVERAGE. Example: Kim graduated with a GPA ò 7.8 ]]
    [[Category: GPA : (noun) AmE the abbreviation for GRADE POINT AVERAGE. Example: Kim graduated with a GPA ò 7.8 ]]
     +
    [[Thể_loại:Nhờ giải nghĩa đã trả lời]]

    Hiện nay

    GPA : (noun) AmE the abbreviation for GRADE POINT AVERAGE. Example: Kim graduated with a GPA ò 7.8

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X