• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (đóng góp từ Restate tại CĐ Kythuatđóng góp từ Restate tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    +
    =====/'''<font color="red">'ri:'steit</font>'''/=====
    -
    /'ri:'steit/
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 26: Dòng 23:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=restate restate] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=restate restate] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=restate restate] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=restate restate] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    02:14, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /'ri:'steit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trình bày lại, phát biểu lại, nói lại bằng cách khác
    restate one's position
    trình bày lại lập trường

    Oxford

    V.tr.

    Express again or differently, esp. more clearly orconvincingly.
    Restatement n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X