• (Khác biệt giữa các bản)
    (Retracement? What s it mean?)
    n (cs)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    Vui long truy van nghia cua tu retracement
    +
    ==Phân tích chứng khoán==
     +
     
     +
    =====(sự) quay trở lại xu hướng cũ, hồi qui=====

    16:58, ngày 1 tháng 3 năm 2010

    Phân tích chứng khoán

    (sự) quay trở lại xu hướng cũ, hồi qui

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X