• Revision as of 04:05, ngày 29 tháng 5 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /,ri:'traiəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xử lại (một vụ án), việc xét xử mới

    Oxford

    N.

    A second or further (judicial) trial.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X