• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    Hiện nay (15:21, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ri'viəz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ri'viəz</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .revers===
    ===Danh từ, số nhiều .revers===
    - 
    =====( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo=====
    =====( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo=====
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(pl. same) 1 the turned-back edge of a garment revealing theunder-surface.=====
     
    - 
    -
    =====The material on this surface. [F, = REVERSE]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=revers revers] : National Weather Service
     
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=revers&submit=Search revers] : amsglossary
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=revers revers] : Corporateinformation
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=revers revers] : Chlorine Online
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=revers revers] : Foldoc
     
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /ri'viəz/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .revers

    ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X