• Revision as of 02:39, ngày 19 tháng 3 năm 2009 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'viəz/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .revers

    ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo

    Oxford

    N.

    (pl. same) 1 the turned-back edge of a garment revealing theunder-surface.
    The material on this surface. [F, = REVERSE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X