-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A frill or gathering of lace etc. as a...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ru:ʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)==========Nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====A frill or gathering of lace etc. as a trimming.=====- - =====Ruchedadj. ruching n. [F f. med.L rusca tree-bark, of Celt. orig.]=====Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ