• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (07:36, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ru:ʃ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ru:ʃ</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)=====
    =====Nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)=====
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A frill or gathering of lace etc. as a trimming.=====
     
    - 
    -
    =====Ruchedadj. ruching n. [F f. med.L rusca tree-bark, of Celt. orig.]=====
     

    Hiện nay

    /ru:ʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X