• Revision as of 13:44, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /ru:ʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)

    Oxford

    N.

    A frill or gathering of lace etc. as a trimming.
    Ruchedadj. ruching n. [F f. med.L rusca tree-bark, of Celt. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X