• Revision as of 06:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)

    Oxford

    N.

    A frill or gathering of lace etc. as a trimming.
    Ruchedadj. ruching n. [F f. med.L rusca tree-bark, of Celt. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X