• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruck===== ===Ngoại động từ=== =====( + up) tạo thành nếp gấp, làm nhăn ...)
    Hiện nay (04:18, ngày 25 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'rʌkl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruck=====
    =====Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruck=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====( + up) tạo thành nếp gấp, làm nhăn nhúm (quần áo..) (như) ruck=====
    =====( + up) tạo thành nếp gấp, làm nhăn nhúm (quần áo..) (như) ruck=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)=====
    =====Tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)=====
    =====Thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)=====
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    - 
    -
    =====Brit. = RUCK(2).=====
     

    Hiện nay

    /'rʌkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruck

    Ngoại động từ

    ( + up) tạo thành nếp gấp, làm nhăn nhúm (quần áo..) (như) ruck

    Danh từ

    Tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)

    Nội động từ

    Thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X