-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruck===== ===Ngoại động từ=== =====( + up) tạo thành nếp gấp, làm nhăn ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'rʌkl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruck==========Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruck========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====( + up) tạo thành nếp gấp, làm nhăn nhúm (quần áo..) (như) ruck==========( + up) tạo thành nếp gấp, làm nhăn nhúm (quần áo..) (như) ruck========Danh từ======Danh từ===- =====Tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)==========Tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)========Nội động từ======Nội động từ===- =====Thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)==========Thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====Brit. = RUCK(2).=====Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ