• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    (sua)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[knapsack]]
    Cách viết khác [[knapsack]]
    -
     
    +
    ===Danh từ===
    -
    ::'[[b“kp“k]]
    +
    -
    ::danh từ
    +
    -
     
    +
    =====Cái ba lô=====
    =====Cái ba lô=====

    03:02, ngày 10 tháng 2 năm 2009

    /'rʌksæk/

    Thông dụng

    Cách viết khác knapsack

    Danh từ

    Cái ba lô

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A bag slung by straps from both shoulders and resting on theback. [G f. rucken dial. var. of Rcken back + Sack SACK(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X