• (Khác biệt giữa các bản)
    (Noun)
    (Danh từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    == Tin học ==
    == Tin học ==
    -
    ===Danh từ===
    +
    ==Danh từ==
    ----
    ----
    -
    Ảnh màn hình - Ảnh được chụp trên màn hình máy tính
    +
    =====Ảnh màn hình - Ảnh được chụp trên màn hình máy tính=====
     +
     
    ==Oxford==
    ==Oxford==
    Dòng 14: Dòng 15:
    [[Thể_loại:Oxford]]
    [[Thể_loại:Oxford]]
    [[Thể_loại:Noun]]
    [[Thể_loại:Noun]]
     +
    [[Category:Danh từ]]

    02:37, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    Tin học

    Danh từ


    Ảnh màn hình - Ảnh được chụp trên màn hình máy tính

    Oxford

    Noun


    An image of the display on a computer screen to demonstrate the operation of a program.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X