• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tin học)
    (đóng góp từ SCREENSHOT tại CĐ Kythuatđóng góp từ SCREENSHOT tại CĐ Kinhte)
    Dòng 14: Dòng 14:
    [[Thể_loại:Oxford]]
    [[Thể_loại:Oxford]]
    [[Thể_loại:Noun]]
    [[Thể_loại:Noun]]
    -
    [[Category:Danh từ]]
    +
    [[Thể_loại:Danh từ]]

    03:03, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    Danh từ


    Ảnh màn hình - Ảnh được chụp trên màn hình máy tính

    Oxford

    Noun


    An image of the display on a computer screen to demonstrate the operation of a program.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X