• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (19:35, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">skwid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">skwid</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .squid, squids===
    ===Danh từ, số nhiều .squid, squids===
    - 
    =====Súng cối bắn tàu ngầm=====
    =====Súng cối bắn tàu ngầm=====
    - 
    =====Mực ống=====
    =====Mực ống=====
    - 
    =====Mồi nhân tạo=====
    =====Mồi nhân tạo=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Câu bằng mồi mực=====
    =====Câu bằng mồi mực=====
    - 
    == Vật lý==
    == Vật lý==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thiết bị SQUID=====
    -
    =====thiết bị SQUID=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any of various ten-armed cephalopods, esp. ofthe genus Loligo, used as bait or food.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Artificial bait forfish imitating a squid in form.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. (squidded,squidding) fish with squid as bait. [17th c.: orig. unkn.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=squid squid] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=squid squid] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /skwid/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .squid, squids

    Súng cối bắn tàu ngầm
    Mực ống
    Mồi nhân tạo

    Nội động từ

    Câu bằng mồi mực

    Vật lý

    thiết bị SQUID

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X