-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">skwid</font>'''/==========/'''<font color="red">skwid</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .squid, squids======Danh từ, số nhiều .squid, squids===- =====Súng cối bắn tàu ngầm==========Súng cối bắn tàu ngầm=====- =====Mực ống==========Mực ống=====- =====Mồi nhân tạo==========Mồi nhân tạo========Nội động từ======Nội động từ===- =====Câu bằng mồi mực==========Câu bằng mồi mực=====- == Vật lý==== Vật lý==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thiết bị SQUID=====- =====thiết bị SQUID=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Any of various ten-armed cephalopods, esp. ofthe genus Loligo, used as bait or food.=====+ - + - =====Artificial bait forfish imitating a squid in form.=====+ - + - =====V.intr. (squidded,squidding) fish with squid as bait. [17th c.: orig. unkn.]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=squid squid] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=squid squid] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ