• Revision as of 04:42, ngày 25 tháng 10 năm 2008 by Nhoxpro13 (Thảo luận | đóng góp)
    /'sæbin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xabin (đơn vị hấp thu âm)
    Đơn vị đo âm thanh

    Điện lạnh

    sagin (đơn vị hấp thụ âm thanh)

    Oxford

    Vaccinen. an oral vaccine giving immunity against poliomyelitis. [A.B. Sabin, US virologist b. 1906]

    Xây dựng

    xa-bin (đơn vị hút âm)

    Tham khảo chung

    • sabin : National Weather Service
    • sabin : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X