• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Guốc, giày đế gỗ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A kind of simple shoe hollowed out from a block of wood.2 a woode...)
    So với sau →

    13:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Guốc, giày đế gỗ

    Oxford

    N.

    A kind of simple shoe hollowed out from a block of wood.2 a wooden-soled shoe.
    Austral. a small snub-nosed yacht.
    Saboted adj. [F, blend of savate shoe + botte boot]

    Tham khảo chung

    • sabot : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X