• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A flat satchel on long straps worn b...)
    So với sau →

    13:34, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh)

    Oxford

    N.

    A flat satchel on long straps worn by some cavalry officersfrom the left of the waist-belt. [F f. G S„beltasche (as SABRE,Tasche pocket)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X