• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kỵ binh đeo kiếm; sĩ quan kỵ binh có vẻ hào nhoáng (như) beauỵsabreur===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A us...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">s&#593;:'br&#601;:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:04, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /sɑ:'brə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỵ binh đeo kiếm; sĩ quan kỵ binh có vẻ hào nhoáng (như) beauỵsabreur

    Oxford

    N.

    A user of the sabre, esp. a cavalryman. [F f. sabrer SABREv.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X