• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kỵ binh đeo kiếm; sĩ quan kỵ binh có vẻ hào nhoáng (như) beauỵsabreur===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A us...)
    So với sau →

    13:36, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỵ binh đeo kiếm; sĩ quan kỵ binh có vẻ hào nhoáng (như) beauỵsabreur

    Oxford

    N.

    A user of the sabre, esp. a cavalryman. [F f. sabrer SABREv.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X