• Revision as of 13:36, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỵ binh đeo kiếm; sĩ quan kỵ binh có vẻ hào nhoáng (như) beauỵsabreur

    Oxford

    N.

    A user of the sabre, esp. a cavalryman. [F f. sabrer SABREv.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X