• Revision as of 14:04, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /sɑ:'brə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỵ binh đeo kiếm; sĩ quan kỵ binh có vẻ hào nhoáng (như) beauỵsabreur

    Oxford

    N.

    A user of the sabre, esp. a cavalryman. [F f. sabrer SABREv.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X