• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(sinh vật học) có túi===== =====Phồng ra thành túi; có hình túi===== =====Chứa trong túi===== == Từ điển Y h...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'s&#230;keit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:09, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /'sækeit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) có túi
    Phồng ra thành túi; có hình túi
    Chứa trong túi

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hình túi
    đựng trong túi

    Oxford

    Adj.

    Bot.
    Dilated into a bag.
    Contained in a sac.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X