• Revision as of 08:54, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by Huyntprovn (Thảo luận | đóng góp)
    /'sæksifɔ:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình túi, dạng túi

    Chuyên ngành

    Y học

    hình túi

    Oxford

    Adj.
    Sac-shaped. [L saccus sac + -FORM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X