• Revision as of 01:27, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'sækju:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) túi, túi nhỏ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tiểu nang

    Oxford

    N.

    A small sac or cyst.
    Saccular adj. [L sacculus (as SAC)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X