• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(giải phẫu) (thuộc) xương cùng===== =====(thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa...)
    (đóng góp từ Sacral tại CĐ Kythuatđóng góp từ Sacral tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'seikrəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 13:
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====thuộc xương cùng=====
    +
    =====thuộc xương cùng=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 24: Dòng 22:
    =====Anthropol. of orfor sacred rites. [E or L sacrum: see SACRUM]=====
    =====Anthropol. of orfor sacred rites. [E or L sacrum: see SACRUM]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    23:47, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /'seikrəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) xương cùng
    (thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc xương cùng

    Oxford

    Adj.

    Anat. of or relating to the sacrum.
    Anthropol. of orfor sacred rites. [E or L sacrum: see SACRUM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X