• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(giải phẫu) (thuộc) xương cùng===== =====(thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa...)
    So với sau →

    06:33, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) xương cùng
    (thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc xương cùng

    Oxford

    Adj.

    Anat. of or relating to the sacrum.
    Anthropol. of orfor sacred rites. [E or L sacrum: see SACRUM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X