• Revision as of 06:33, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) xương cùng
    (thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc xương cùng

    Oxford

    Adj.

    Anat. of or relating to the sacrum.
    Anthropol. of orfor sacred rites. [E or L sacrum: see SACRUM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X