• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    Dòng 27: Dòng 27:
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     
    - 
    -
    ===Adjective===
     
    -
    =====pertaining to or concerned with sacrifice.=====
     

    08:54, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /,sækri'fiʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế
    Hy sinh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ăn mòn thay thế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Sacrificed, immolated, surrendered, given up, yielded:They led the sacrificial lamb to the slaughter.
    Atoning,expiatory, propitiatory, conciliatory: The solemn sacrificialceremonies were carried out by the high priestess.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X