• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (07:17, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'s&#230;dlb&#230;k</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'s&#230;dlb&#230;k</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(kiến trúc) mái sống trâu=====
    =====(kiến trúc) mái sống trâu=====
    - 
    =====Đồi (có hình) sống trâu=====
    =====Đồi (có hình) sống trâu=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đồi sống trâu=====
    -
    =====đồi sống trâu=====
    +
    =====đồi dạng sống trâu=====
    -
     
    +
    -
    =====đồi dạng sống trâu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archit. a tower-roof with two opposite gables.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A hillwith a concave upper outline.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A black pig with a white stripeacross the back.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any of various birds with a saddle-likemarking esp. a New Zealand bird, Philesturnus carunculatus.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Saddlebacked adj.=====
    +

    Hiện nay

    /'sædlbæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) mái sống trâu
    Đồi (có hình) sống trâu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đồi sống trâu
    đồi dạng sống trâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X