-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kiến trúc) mái sống trâu===== =====Đồi (có hình) sống trâu===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngàn...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sædlbæk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(kiến trúc) mái sống trâu==========(kiến trúc) mái sống trâu=====- =====Đồi (có hình) sống trâu==========Đồi (có hình) sống trâu=====- + ==Chuyên ngành==- ==Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đồi sống trâu=====- =====đồi sống trâu=====+ =====đồi dạng sống trâu=====- + - =====đồi dạng sống trâu=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Archit. a tower-roof with two opposite gables.=====+ - + - =====A hillwith a concave upper outline.=====+ - + - =====A black pig with a white stripeacross the back.=====+ - + - =====Any of various birds with a saddle-likemarking esp. a New Zealand bird, Philesturnus carunculatus.=====+ - + - =====Saddlebacked adj.=====+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ