• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Oxford===
    === Oxford===
    Dòng 18: Dòng 18:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saddler saddler] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saddler saddler] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     
    -
    ===Noun===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====a person who makes, repairs=====
    +
    -
    : or sells saddlery.
    +

    08:53, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /'sædlə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ làm yên cương; người bán yên cương
    (quân sự) người phụ trách yên cương (phụ trách trang bị của ngựa trong trung đoàn kỵ binh)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A maker of or dealer in saddles and other equipment forhorses.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X