• Revision as of 04:03, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /'sædlə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ làm yên cương; người bán yên cương
    (quân sự) người phụ trách yên cương (phụ trách trang bị của ngựa trong trung đoàn kỵ binh)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A maker of or dealer in saddles and other equipment forhorses.

    Tham khảo chung

    Noun

    a person who makes, repairs
    or sells saddlery.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X