• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự buồn bã, sự buồn rầu===== =====Điều làm người ta buồn===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sædnis</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:44, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /'sædnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buồn bã, sự buồn rầu
    Điều làm người ta buồn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Unhappiness, dolour, misery, sorrow, dispiritedness, grief,depression, dejection, dejectedness, sorrowfulness, despondency,melancholy, gloom, gloominess: It is hard to describe thesadness we all felt when she left.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X