• Revision as of 20:48, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'seiftibelt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) seat-belt
    Đai an toàn (cho người làm việc trên tầng cao..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X