• Revision as of 20:49, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'seifti.vælv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Van an toàn (để xả áp lực trong một nồi hơi.. khi áp lực tăng lên quá lớn)
    (nghĩa bóng) cách xả hơi, cách làm giảm bớt (cơn giận...)
    to sit in the safety-valve
    theo chính sách đàn áp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X