• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây rum===== =====Màu đỏ rum (lấy từ hoa rum)===== =====Cánh hoa rum khô===== ==Từ điển Oxford=...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sæflauə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    20:53, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'sæflauə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây rum
    Màu đỏ rum (lấy từ hoa rum)
    Cánh hoa rum khô

    Oxford

    N.

    A a thistle-like plant, Carthamus tinctorius, yielding ared dye. b its dried petals.
    A dye made from these, used inrouge etc. [Du. saffloer or G Safflor f. OF saffleur f. obs.It. saffiore, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X