• Revision as of 06:51, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây rum
    Màu đỏ rum (lấy từ hoa rum)
    Cánh hoa rum khô

    Oxford

    N.

    A a thistle-like plant, Carthamus tinctorius, yielding ared dye. b its dried petals.
    A dye made from these, used inrouge etc. [Du. saffloer or G Safflor f. OF saffleur f. obs.It. saffiore, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X