• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xaga (truyện dân gian của các (dân tộc) Bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ...)===== =====Truyện chiến cô...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sɑ:gə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    20:52, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'sɑ:gə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xaga (truyện dân gian của các (dân tộc) Bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ...)
    Truyện chiến công
    Trường thiên tiểu thuyết (truyện nhiều tập về các sự kiện hay những cuộc phiêu lưu của một dòng họ, nhiều thế hệ...)
    Tiểu thuyết dài; tiểu thuyết Xaga (tiểu thuyết về một dòng họ) (như) saga novel

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    (heroic) legend, narrative, epic, Edda, chronicle, romance,roman-fleuve, story, tale, adventure: Are you really interestedin the continuing saga of the inhabitants of Coronation Street?

    Oxford

    N.

    A long story of heroic achievement, esp. a medievalIcelandic or Norwegian prose narrative.
    A series of connectedbooks giving the history of a family etc.
    A long involvedstory. [ON, = narrative, rel. to SAW(3)]

    Tham khảo chung

    • saga : Corporateinformation
    • saga : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X