• Revision as of 06:56, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều saguaros

    (thực vật học) cây xương rồng/ tử kinh

    Oxford

    N.

    (also sahuaro) (pl. -os) a giant cactus, Carnegieagigantea, of the SW United States and Mexico. [Mex. Sp.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X