• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải buồm===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vải làm buồm===== ==Từ điển Oxfor...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'seilklɔθ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:59, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'seilklɔθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải buồm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vải làm buồm

    Oxford

    N.

    Canvas for sails.
    A canvas-like dress material.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X