• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây hồng đậu===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A leguminous plant, Onobrychis viciifolia, grown f...)
    So với sau →

    06:58, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây hồng đậu

    Oxford

    N.

    A leguminous plant, Onobrychis viciifolia, grown for fodderand having pink flowers. [obs. F saintfoin f. mod.L sanumfoenum wholesome hay (because of its medicinal properties)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X