• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây hồng đậu===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A leguminous plant, Onobrychis viciifolia, grown f...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sænfɔin</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:06, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'sænfɔin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây hồng đậu

    Oxford

    N.

    A leguminous plant, Onobrychis viciifolia, grown for fodderand having pink flowers. [obs. F saintfoin f. mod.L sanumfoenum wholesome hay (because of its medicinal properties)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X