• Revision as of 06:59, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim ưng
    (sử học) súng thần công, súng đại bác

    Oxford

    N.

    A large falcon, Falco cherrug, used in hawking, esp. thelarger female bird.
    Hist. an old form of cannon. [ME f. OFsacre (in both senses), f. Arab. sakr]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X